Small Plates

小 菜

Khai Vị

Vegetables

蔬 菜

Rau Cải

Noodle Soups

湯 麵 類

Các Món Súp

Rice Platters

碟 頭 飯 類

Cơm Đĩa

Fried Rice

炒 飯 類

Cơm Chiên

Chow Fun

炒 河 粉 類

Phở Xào

Beverages

飲 料

Đồ Uống

Beer, Wine & Sake

啤 酒, 葡 萄 酒 和 清 酒

Rượu, Bia & Rượu Sake